TWICE

🏆 TWICE đã đạt hạng 7 trong bảng xếp hạng Idol K-Pop trong trong năm 2025.

Lightstick of Twice

Thông tin nhóm

  • Tên nhóm: TWICE (트와이스)
  • Ý nghĩa: Chạm đến trái tim bạn hai lần, một lần qua tai và một lần qua mắt
  • Debut: Oct 20, 2015
  • Trạng thái hiện tại: Đang hoạt động
  • Năm hoạt động: 2015–hiện tại (10 năm)
  • Công ty: JYP Entertainment
  • Fandom: ONCE
  • Màu đại diện: Apricot & Neon Magenta
  • Thành viên: Nayeon, Jeongyeon, Momo, Sana, Jihyo, Mina, Dahyun, Chaeyoung, Tzuyu
  • Thành viên lớn tuổi nhất: Nayeon
  • Thành viên nhỏ tuổi nhất: Tzuyu
  • Thành viên nổi bật nhất: Nayeon
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Thế hệ: Nhóm nhạc K-pop thế hệ thứ 3 (Gen 3)

TWICE là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc trực thuộc JYP Entertainment, chính thức ra mắt vào ngày 20 tháng 10 năm 2015 thông qua chương trình sống còn Sixteen. Chương trình do đích thân Park Jin-young (JYP) sản xuất với sự tham gia của 16 thực tập sinh cùng cạnh tranh để giành lấy 9 suất ra mắt chính thức.

Việc ra mắt thông qua một chương trình thực tế đã giúp TWICE sở hữu lượng người hâm mộ đông đảo ngay từ trước khi chính thức hoạt động, bởi khán giả đã có cơ hội theo dõi hành trình nỗ lực của từng thành viên. Cách tiếp cận này khác biệt hoàn toàn với nhiều nhóm nhạc nữ cùng thời điểm, vốn thường công bố đội hình một cách đột ngột mà không qua quá trình tiếp xúc công chúng từ trước.

Nhóm bao gồm 9 thành viên:

  • Nayeon, Jeongyeon, Jihyo, Dahyun, Chaeyoung (Hàn Quốc)
  • Momo, Sana, Mina (Nhật Bản)
  • Tzuyu (Đài Loan)

Năm 2015, TWICE nổi lên như một trong số ít các nhóm nhạc nữ đa quốc tịch, điều này đã giúp các cô gái mở rộng tầm ảnh hưởng sang các thị trường nước ngoài ngay từ những ngày đầu.

Ý nghĩa tên gọi TWICE

Cái tên “TWICE” trong tiếng Anh có nghĩa là “hai lần”. Theo Park Jin-young, nhóm đặt mục tiêu chạm đến trái tim khán giả hai lần: một lần qua đôi mắt (ngoại hình, vũ đạo, phong cách) và một lần qua đôi tai (âm nhạc, giọng hát).

Khái niệm này được thể hiện rõ nét qua các ca khúc ra mắt như Like OOH-AHHCheer Up:

  • Hình ảnh tươi sáng, trang phục đồng bộ và màu sắc rực rỡ.
  • Giai điệu Pop bắt tai, điệp khúc dễ nhớ và những động tác vũ đạo mang tính biểu tượng.

So với các nhóm nhạc ra mắt cùng thời điểm như BLACKPINK hay GFriend, TWICE lựa chọn xây dựng hình ảnh thương hiệu gần gũi, thân thiện với dòng nhạc Pop đại chúng và hình ảnh tích cực. Đây chính là nền tảng tạo nên một cộng đồng người hâm mộ trung thành trong suốt nhiều năm.

Fandom & Lightstick

Tên fandom chính thức của TWICE là ONCE, mang ý nghĩa: “Nếu bạn yêu thương TWICE một lần (Once), nhóm sẽ đáp lại tình cảm đó gấp hai lần (Twice)”. Khẩu hiệu này củng cố thêm khái niệm “hai lần” trong tên nhóm, đồng thời xây dựng sợi dây kết nối bền chặt giữa thần tượng và người hâm mộ.

Lightstick chính thức của nhóm có tên gọi Candy Bong — được thiết kế như một viên kẹo xoáy với hai tông màu đặc trưng của TWICE là hồng và cam đào. Qua từng phiên bản (Candy Bong Z, Candy Bong ∞), thiết kế và tính năng đều được nâng cấp, từ các chế độ đổi màu đến khả năng đồng bộ theo nhạc qua ứng dụng, tạo nên những hiệu ứng ánh sáng ấn tượng trong các buổi hòa nhạc. Candy Bong vừa là công cụ cổ vũ, vừa là biểu tượng thương hiệu của TWICE tại các sự kiện toàn cầu.

Sức ảnh hưởng

TWICE sở hữu mức độ nổi tiếng cực cao tại Hàn Quốc, Nhật Bản và khắp châu Á, đồng thời đang không ngừng mở rộng cộng đồng người hâm mộ tại Bắc Mỹ và châu Âu. Thành công vang dội của nhóm bắt nguồn từ những bản hit Dance-pop bắt tai như Cheer Up, TTLikey, kết hợp khéo léo giữa dòng nhạc EDM nhẹ nhàng, Synth-pop với giai điệu vui tươi và ca từ đơn giản, dễ thuộc.

Một trong những điểm mạnh cốt lõi của TWICE là khả năng thay đổi phong cách linh hoạt qua từng thời kỳ:

  • 2015–2017: Trẻ trung và dễ thương (Like OOH-AHH, TT, Knock Knock).
  • 2018–2019: Sang trọng và hiện đại (What is Love?, Fancy).
  • 2020: Sự kết hợp giữa nét trưởng thành, quyến rũ và năng lượng mạnh mẽ (I Can’t Stop Me, Set Me Free).
  • 2021: Mang hơi hướng Latin nhẹ nhàng trong Alcohol-Free và sự bùng nổ tại Nhật Bản với album Perfect World.
  • 2022: Tinh tế và gắn kết với mini-album Between 1&2.
  • 2023: Phong cách tự tin, thời thượng trong READY TO BE cùng chuyến lưu diễn toàn cầu.
  • 2024: Liên tục phát hành các sản phẩm mới (With YOU-th, Dive, Strategy) và lập kỷ lục tại sân vận động Nissan.
  • 2025: Album kỷ niệm 10 năm This Is For, album tiếng Nhật Enemy và chuyến lưu diễn thế giới 360°.

Sự chuyển mình này giúp TWICE giữ chân được lượng fan cũ và thu hút thêm nhiều khán giả mới, tránh việc bị lặp lại hay dậm chân tại chỗ.

Thành tựu nổi bật

  • Like OOH-AHH trở thành MV ra mắt đầu tiên của một nhóm nhạc nữ K-pop đạt 100 triệu lượt xem trên YouTube.
  • TT cán mốc 100 triệu lượt xem với tốc độ kỷ lục vào năm 2016 và tạo nên cơn sốt vũ đạo “TT” trên toàn thế giới.
  • TWICE đã tổ chức buổi hòa nhạc tại Tokyo Dome chỉ sau 3 năm ra mắt — một trong những sân vận động lớn nhất châu Á — minh chứng cho sức hút khổng lồ tại Nhật Bản.
  • Hàng loạt ca khúc đứng đầu cả bảng xếp hạng kỹ thuật số Gaon (Hàn Quốc) lẫn Oricon (Nhật Bản), khẳng định vị thế thống trị tại hai thị trường này.

Những thành tựu này không chỉ thể hiện qua các số liệu, mà còn cho thấy TWICE là một trong số ít nhóm nhạc nữ đạt được sự cân bằng giữa thành tích nhạc số và doanh số album vật lý trong K-pop.

Thành viên của TWICE

Tzuyu

  • Tên đầy đủ: Chou Tzu-yu
  • Tên bản địa: 周子瑜
  • Nghệ danh: Chocolate
  • Sinh nhật: 14 tháng 6, 1999 (26 tuổi)
  • Nhóm máu: A
  • Chiều cao: 172 cm (5’8")
  • Cân nặng: 50 kg (110 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • MBTI: ISFP
  • Nơi sinh: Đài Nam, Đài Loan
  • Quốc gia: Đài LoanĐài Loan flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Quan Thoại, tiếng Hàn
  • Vị trí: Nhảy chính, hát phụ, visual, gương mặt đại diện của nhóm, maknae
  • Màu đại diện: Xanh lam / Xanh nước biển
  • Động vật đại diện: Chim cánh cụt🐧
  • Thời gian training: 2012–2015 (3 năm)

Tzuyu thường được nhắc đến với ngoại hình thu hút trong các hoạt động ghi hình và chụp ảnh. Cô thể hiện phong thái trình diễn ổn định với chuyển động nhẹ nhàng và tư thế thẳng. Hình ảnh của Tzuyu gắn liền với phong cách tự nhiên và kín đáo trong các hoạt động của TWICE.
→ [Đọc thêm về Tzuyu]

Chaeyoung

  • Tên đầy đủ: Son Chaeyoung
  • Tên bản địa: 손채영
  • Nghệ danh: Pretty Rap Star, Chaeng
  • Sinh nhật: 23 tháng 4, 1999 (26 tuổi)
  • Nhóm máu: B
  • Chiều cao: 163 cm (5’4")
  • Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
  • MBTI: INFP
  • Nơi sinh: Seoul, Hàn Quốc
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn
  • Vị trí: Rapper chính, hát phụ
  • Động vật đại diện: Con hổ🐯
  • Màu đại diện: Màu đỏ
  • Thời gian training: 2012–2015 (3 năm)

Chaeyoung là rapper của nhóm, có khả năng rap với nhiều kiểu flow khác nhau và tham gia sáng tác lời cho một số ca khúc. Về thời trang, cô theo đuổi phong cách eclectic, thường kết hợp các trang phục như áo vintage, quần short và giày cổ cao.
→ [Đọc thêm về Chaeyoung]

Dahyun

  • Tên đầy đủ: Kim Da-hyun
  • Tên bản địa: 김다현
  • Nghệ danh: Dubu, Tofu
  • Sinh nhật: 28 tháng 5, 1998 (27 tuổi)
  • Nhóm máu: O
  • Chiều cao: 161 cm (5’3")
  • Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • MBTI: ISFJ
  • Nơi sinh: Seongnam, Kyunggi, Hàn Quốc
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh
  • Vị trí: Rapper chính, Hát phụ
  • Màu đại diện: Trắng
  • Thời gian training: 2012–2015 (3 năm)

Dahyun có phong cách thể hiện mang tính hài hước và khả năng tạo ra các tình huống gây cười một cách tự nhiên. Cô thường tương tác thân thiện với máy quay và thể hiện các hành động mang tính giải trí trong các chương trình.
→ [Đọc thêm về Dahyun]

Mina

  • Tên đầy đủ: Myoui Mina
  • Tên bản địa: 名井 南
  • Nghệ danh: Black Swan
  • Sinh nhật: 24 tháng 3, 1997 (28 tuổi)
  • Nhóm máu: A
  • Chiều cao: 163 cm (5'4")
  • Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Bạch Dương
  • Vị trí: Nhảy chính, hát phụ
  • MBTI: ISTP
  • Nơi sinh: San Antonio, Texas, USA
  • Quốc gia: Nhật BảnNhật Bản flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Hàn
  • Động vật đại diện: Chim cánh cụt🐧
  • Thời gian training: 2014–2015 (1 năm)

Mina has a ballet background from childhood, shown through graceful dance movements and elegant body postures. She likes elegant fashion style with long dresses, cardigans, and ballet flats.
→ [Đọc thêm về Mina]

Jihyo

  • Tên đầy đủ: Park Ji-hyo
  • Tên bản địa: 박지효
  • Nghệ danh: God Jihyo, Mic
  • Sinh nhật: 1 tháng 2, 1997 (28 tuổi)
  • Nhóm máu: O
  • Chiều cao: 162 cm (5'4")
  • Cân nặng: 56 kg (123 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Bảo Bình
  • Vị trí: Trưởng nhóm, ca sĩ chính
  • MBTI: ISFJ
  • Nơi sinh: Guri, Gyeogi-do, Hàn Quốc
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh
  • Màu đại diện: Apricot / Peach
  • Thời gian training: 2005–2015 (10 năm)

Jihyo được biết đến với tính cách thẳng thắn và thái độ làm việc nghiêm túc. Cô thường chia sẻ về quá trình luyện tập cũng như những khó khăn trong sự nghiệp. Jihyo được đánh giá cao nhờ khả năng lãnh đạo tự nhiên, năng lực thanh nhạc và khả năng tạo sự tin tưởng trong tập thể.
→ [Đọc thêm về Jihyo]

Momo

  • Tên đầy đủ: Hirai Momo
  • Tên bản địa: 平井 もも
  • Nghệ danh: Moguri, Momoring, Dance Machine
  • Sinh nhật: 9 tháng 11, 1996 (29 tuổi)
  • Nhóm máu: A
  • Chiều cao: 162 cm (5’4")
  • Cân nặng: 48 kg (105.8 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Bọ Cạp
  • Vị trí: Nhảy chính, Hát phụ, Rapper phụ
  • MBTI: INFP
  • Nơi sinh: Kyōtanabe, Kyoto, Nhật Bản
  • Quốc gia: Nhật BảnNhật Bản flag
  • Ngôn ngữ: Nhật Bản, Hàn Quốc
  • Màu đại diện: Hồng
  • Thời gian training: 2012–2015 (3 năm)

Momo gây ấn tượng bởi tính cách thân thiện và cách biểu đạt tự nhiên. Trong đời sống thường ngày, cô được ghi nhận là có những cử chỉ và biểu cảm thuần thục, sống động. Ngoài ra, tính cách chân thật và khả năng tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ thông qua các hành vi tự nhiên cũng là những yếu tố giúp cô nhận được sự thiện cảm từ công chúng.
→ [Đọc thêm về Momo]

Sana

  • Tên đầy đủ: Sana Minatozaki
  • Tên bản địa: 湊崎 紗夏
  • Nghệ danh: Sanaconda
  • Sinh nhật: 29 tháng 12, 1996 (28 tuổi)
  • Nhóm máu: B
  • Chiều cao: 168 cm (5’6")
  • Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Ma Kết
  • MBTI: ENFP-T
  • Nơi sinh: Osaka, Nhật Bản
  • Quốc gia: Nhật BảnNhật Bản flag
  • Ngôn ngữ: Nhật Bản, Hàn Quốc
  • Vị trí: Ca sĩ phụ, vũ công phụ
  • Màu đại diện: Màu tím
  • Thời gian training: 2012–2015 (3 năm)

Sana sở hữu giọng hát sáng, phù hợp với các ca khúc mang phong cách dễ thương và tươi sáng. Cô thường lựa chọn phong cách thời trang nữ tính với váy ngắn, áo blouse và giày cao gót nhỏ. Trên sân khấu, Sana tạo dấu ấn thông qua khả năng truyền tải năng lượng tích cực, góp phần làm cho các màn trình diễn trở nên sinh động và vui tươi.
→ [Đọc thêm về Sana]

Jeongyeon

  • Tên đầy đủ: Yoo Jeong-yeon
  • Tên bản địa: 유정연
  • Nghệ danh: Yoo Leader, Jeongvely, Tofu Jeongyeon
  • Sinh nhật: 1 tháng 11, 1996 (29 tuổi)
  • Nhóm máu: O
  • Chiều cao: 167 cm (5’6")
  • Cân nặng: 49 kg (108 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Bọ Cạp
  • MBTI: ESFJ
  • Nơi sinh: Suwon, Gyeonggi, Hàn Quốc
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Ngôn ngữ: Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Vị trí: Ca sĩ chính
  • Màu đại diện: Vàng-Xanh
  • Thời gian training: 2010–2015 (5 năm)

Jeongyeon được đánh giá là sở hữu giọng hát ổn định, có khả năng hát bè và đảm nhận tốt vai trò giọng phụ. Hình ảnh của cô thường gắn liền với phong cách tomboy, với trang phục giản dị như áo hoodie, quần jeans rộng và giày thể thao; kiểu tóc ngắn cùng lối trang điểm nhẹ tạo nên vẻ ngoài tự nhiên và khỏe khoắn. Trong các hoạt động nghệ thuật, cô thường xuất hiện với những concept mang tính mát mẻ, đời thường, hiện đại và tự do.
→ [Đọc thêm về Jeongyeon]

Nayeon

  • Tên đầy đủ: Im Nayeon
  • Tên bản địa: 임나연
  • Nghệ danh: Nabongs, Bunny Unnie, Imu Nayon, Mat-nae
  • Sinh nhật: 22 tháng 9, 1995 (30 tuổi)
  • Nhóm máu: A
  • Chiều cao: 163 cm (5’4”)
  • Cân nặng: 47 kg (104 lbs)
  • Giới tính: Nữ
  • Cung hoàng đạo: Xử Nữ
  • MBTI: ISTP
  • Nơi sinh: Quận Gangdong, Seoul, Hàn Quốc
  • Quốc gia: Hàn QuốcHàn Quốc flag
  • Ngôn ngữ: Tiếng Hàn, tiếng Anh
  • Vị trí: Hát chính, nhảy chính, center
  • Động vật đại diện: Con thỏ🐰
  • Màu đại diện: Xanh nhạt / Xanh da trời
  • Thời gian training: 2010–2015 (5 năm)

Nayeon được biết đến với chất giọng trong sáng và tươi sáng. Về hình ảnh, cô thường lựa chọn trang phục tông màu sáng như vàng và xanh lá, kết hợp thiết kế trẻ trung cùng phụ kiện mang phong cách dễ thương. Phong cách trang điểm của Nayeon tập trung vào má hồng và son môi, tạo cảm giác rạng rỡ. Hình ảnh mà cô theo đuổi là phong thái vui tươi, năng động, thể hiện nguồn năng lượng tích cực.
→ [Đọc thêm về Nayeon]

Bạn nghĩ sao về TWICE?

Bạn nghĩ sao về TWICE?

Viết bình luận